Mặt nạ dàn lạnh tháo lắp được
Được tháo lắp một cách dễ dàng và làm sạch bộ lọc một cách đơn giản.
Hoạt động tự làm sạch
Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh khô trong vòng 2 giờ, dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc.
Chức năng tiện nghi
Chế độ làm lạnh nhanh
Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.
Chế độ tự động
Tự động chọn chế độ vận hành ( Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.
Chế độ khử ẩm
Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.
Chế độ định giờ tắt máy
Máy sẽ tự động tắt theo giờ đã được cài đặt.
Chế độ định giờ khởi động
Định giờ khởi động máy tự động. Máy có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng.
Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h
Bằng cách kết hợp 2 bộ định giờ bật/tắt máy, bạn có thể cài đặt cho cả 2 thời điểm vận hành trong 1 ngày. Với một lần cài đặt bộ đinh giờ sẽ bật hoặc tắt hệ thống ở một thời gian xác định lặp đi lặp lại hàng ngày.
Chế độ ngủ
Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.
Kích thước nhỏ gọn
Nhờ vào công nghệ "Heavy Duty Micro" ứng dụng vào cấu hình cánh tản nhiệt mới, tạo ra dòng sản phẩm có kích thước nhỏ gọn.
CHỨC NĂNG KHÁC
Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố
Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.( Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phượng để được kiểm tra và sửa chữa).
Nút khởi động
Nút ON/OFF trên thân dàn lạnh sử dụng khi không thể sử dụng được bộ điều khiển từ xa.
Chức năng tự khởi động
Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt bột ngột máy sẽ tự động kích hoạt lại khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt.
Nút nhấn dạ quang
Bộ điều khiển từ từ xa với nút bấm dạ quang tự phát sáng tiện lợi cho người sử dụng trong phòng tối.
Thông Số Kỹ Thuật |
|
Xuất xứ |
Thái Lan |
Sử dụng |
Dùng cho phòng có thể tích 15 – 20 m2 |
Bảo hành |
02 năm cho thiết bị + 5 năm cho máy nén |
Điện nguồn |
220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh |
11.771 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
1.12 Kw |
Lưu lượng gió |
32 m3/phút |
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Dày) mm |
262 x 769 x 230 |
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Dày) mm |
595 x 780 (+62) x 290 |
Trọng lượng dàn lạnh |
7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng |
31 Kg |
Kích thước ống Gas (chiều đi) |
6.35 mm |
Kích thước ống Gas (chiều về) |
12.7 mm |
Loại Gas |
R410A |